--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interest-bearing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interest-bearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interest-bearing
+ Adjective
có sinh lợi, sinh lãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interest-bearing"
Những từ có chứa
"interest-bearing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ điệu
bộ dạng
màng
biếng
hứng thú
lãi suất
nặng lãi
lãi
tư lợi
công ích
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
interest-bearing
:
có sinh lợi, sinh lãi