--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interjacent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interjacent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interjacent
Phát âm : /,intə'dʤeisnt/
+ tính từ
nằm giữa, xen vào giữa
Lượt xem: 83
Từ vừa tra
+
interjacent
:
nằm giữa, xen vào giữa
+
phổ hệ học
:
GenealogyNhà phổ hệ họcGenenalgogist