interludal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interludal
Phát âm : /'intətu:dəl/
+ tính từ
- (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ
- (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)
- (thuộc) dạo giữa
- (sử học) (thuộc) màn chen
Lượt xem: 112