--

intermarriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermarriage

Phát âm : /,intə'mæridʤ/

+ danh từ

  • hôn nhân khác chủng tộc
  • hôn nhân họ gần
  • hôn nhân cùng nhóm
Từ liên quan
Lượt xem: 442