intermediacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediacy
Phát âm : /,intə'mi:djəsi/
+ danh từ
- tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian
- sự làm trung gian
Lượt xem: 285
Từ vừa tra