--

intermittent fever

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittent fever

Phát âm : /,intə'mitənt'fi:və/

+ danh từ

  • (y học) sốt từng cơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermittent fever"
Lượt xem: 463