international
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: international
Phát âm : /,intə'næʃənl/
+ tính từ
- quốc tế
- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản
+ danh từ
- vận động viên trình độ quốc tế
- đại biểu quốc tế cộng sản
- cuộc thi đấu quốc tế
- (International) Quốc tế cộng sản
- the First International
Quốc tế cộng sản I
- the Second International
Quốc tế cộng sản II
- the Third International
Quốc tế cộng sản III
- the First International
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
external outside(a) International
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "international"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "international":
international internationale intranational - Những từ có chứa "international":
communistic international international internationale internationalise internationalism internationalist internationalistic internationalization internationalize - Những từ có chứa "international" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều kiện quốc tế bang giao hoà hoãn cán cân
Lượt xem: 874