internecive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internecive
Phát âm : /,intə'ni:sain/ Cách viết khác : (internecive) /,intə'ni:siv/
+ tính từ
- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại
Lượt xem: 218