--

interposingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interposingly

Phát âm : /,intə'pouziɳli/

+ phó từ

  • đặt vào giữa
  • can, can thiệp vào
  • ngắt lời, xen vào
Lượt xem: 229