--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interruptedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interruptedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interruptedly
Phát âm : /,intə'rʌptili/
+ phó từ
gián đoạn, đứt quãng
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
interruptedly
:
gián đoạn, đứt quãng