--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intersticed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intersticed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intersticed
Phát âm : /in'tə:stist/
+ tính từ
có khe, có kẽ hở
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
intersticed
:
có khe, có kẽ hở
+
triệt để
:
thoroughly
+
cầu phương
:
(toán học) Square
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)
+
đốc công
:
Foreman