--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intertwining
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intertwining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intertwining
Phát âm : /,intə'twainiɳ/
+ tính từ
quấn vào nhau, bện vào nhau
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
intertwining
:
quấn vào nhau, bện vào nhau
+
continuing education
:
Giáo dục thường xuyên
+
misrule
:
nền cai trị tồi
+
fan
:
người hâm mộ, người say mêfilm fans những người mê chiếu bóngfootball fans những người hâm mộ bóng đá
+
crambe maritima
:
(thực vật học) cải biển