--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interveinal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interveinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interveinal
Phát âm : /,intə'veinəl/
+ tính từ
(giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
interveinal
:
(giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch
+
hôn ám
:
BenightedTriều đình hôn ámbenighted court