--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interviewable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interviewable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interviewable
Phát âm : /'intəvju:əbl/
+ tính từ
có thể gặp mặt, có thể gặp riêng
có thể phỏng vấn
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
interviewable
:
có thể gặp mặt, có thể gặp riêng
+
sentiment
:
tình, tình cảmthe sentiment of pity tính thương hạianimated by noble sentiments xuất phát từ những tình cảm cao thượng
+
clammy chickweed
:
cây tràng sao (người Anh gọi là cây hoa Kê thảo thử nhĩ)
+
khóc
:
to cry; to weep; to shed tearskhóc sướt mướtto cry one's eyes out
+
múa mép
:
Waggle one's tongue (for show)Khua môi múa mép, xem khua