interweave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interweave
Phát âm : /,intə'wi:və/
+ động từ interwove; interwoven
- dệt lẫn với nhau
- to interweave a nylon warp with a cotton weft
dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
- to interweave a nylon warp with a cotton weft
- trộn lẫn với nhau; xen lẫn
- to interweave facts with fiction
xen lẫn sự thật với hư cấu
- to interweave facts with fiction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interweave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interweave":
interweave interwove - Những từ có chứa "interweave":
interweave interweavement interweaver
Lượt xem: 426