intimidatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidatory
Phát âm : /in'timideitəri/
+ tính từ
- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimidatory":
intimidator intimidatory
Lượt xem: 298