--

intolerance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intolerance

Phát âm : /in'tɔlərəns/

+ danh từ

  • tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)
  • tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)
Lượt xem: 279