--

intoxicating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicating

Phát âm : /in'tɔksikeitiɳ/

+ tính từ

  • làm say
  • cất (rượu) (đối với ủ men)
  • làm say sưa ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
Lượt xem: 377