intoxicating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicating
Phát âm : /in'tɔksikeitiɳ/
+ tính từ
- làm say
- cất (rượu) (đối với ủ men)
- làm say sưa ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heady intoxicant
Lượt xem: 419