--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intrasentential
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intrasentential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrasentential
+ Adjective
thuộc, liên quan tới các thành phần trong một câu
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
intrasentential
:
thuộc, liên quan tới các thành phần trong một câu
+
mơm
:
Smooth with one's fingersMơn tócTo smooth one's hair with one's fingers
+
nghe chừng
:
cũng như nghe như It seems
+
well-being
:
hạnh phúc; phúc lợi
+
khổ nhục
:
Of the nature of indignities, causing pain and humiliation, excruciatingly humiliatingKế khổ nhụcTo undergo painful indignities and deceive the enemy;to stoop to conquer