intrastate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrastate
Phát âm : /,intrə'steit/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intrastate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intrastate":
interstate intrastate intricate
Lượt xem: 334