intrenchment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrenchment
Phát âm : /in'trentʃmənt/ Cách viết khác : (intrenchment) /in'trentʃmənt/
+ danh từ
- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
- sự cố thủ
Lượt xem: 296