intriguant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intriguant
Phát âm : /'intrigənt/ Cách viết khác : (intriguant) /'intrigənt/
+ danh từ
- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intriguant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intriguant":
intrigant intrigante intriguant intriguante - Những từ có chứa "intriguant":
intriguant intriguante
Lượt xem: 263