intrinsic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrinsic
Phát âm : /in'trinsik/ Cách viết khác : (intrinsical) /in'trinsikəl/
+ tính từ
- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
- intrinsic value
giá trị bên trong; giá trị thực chất
- intrinsic value
- (giải phẫu) ở bên trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intrinsic"
- Những từ có chứa "intrinsic":
intrinsic intrinsical
Lượt xem: 535