introspect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introspect
Phát âm : /,introu'spekt/
+ nội động từ
- tự xem xét nội
+ ngoại động từ
- tự xem xét (nội tâm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introspect"
- Những từ có chứa "introspect":
introspect introspectable introspectible introspection introspectional introspectionism introspective introspectiveness
Lượt xem: 261