introvertive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introvertive
Phát âm : /,introu'və:siv/ Cách viết khác : (introvertive) /,introu'və:tiv/
+ tính từ
- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong
- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
extroversive extraversive ambiversive
Lượt xem: 278