--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ intrust chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
học tập
:
Train, drill; learn studyHọc tập chăm chỉTo study with assiduity
+
burundi
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Burundi hoặc người dân của nước này
+
wadding
:
sự chèn; bông nỉ để chèn
+
grummet
:
(hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
+
dông tố
:
StormCuộc đời đầy dông tốa stormy life