--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dông tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dông tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông tố
+
Storm
Cuộc đời đầy dông tố
a stormy life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dông tố"
:
dông tố
dung tha
dung thứ
dương thế
dưỡng thai
đang tay
đang tay
đang thì
đáng tội
đăng tải
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
dông tố
:
StormCuộc đời đầy dông tốa stormy life
+
thưa
:
thin, sparse occasional
+
aldehydic
:
(hóa học) thuộc, liên quan, có chứa Anđêhyt
+
gión
:
PinchGión mấy hạt lạcTo pinch a few ground-nutsGión một gión thuốc cho vào điếu càyTo take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe
+
compere
:
(nghĩa Anh) người dẫn chương trình.