intubation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intubation
Phát âm : /,intju'beiʃn/
+ danh từ
- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cannulation canulation cannulization cannulisation canulization canulisation
Lượt xem: 281