--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intuitiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intuitiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intuitiveness
Phát âm : /in'tju:itivnis/
+ danh từ
tính trực giác
khả năng trực giác
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
intuitiveness
:
tính trực giác
+
gravel-blind
:
gần như đui mù
+
bán tự động
:
Semi-automatic
+
period
:
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gianthe periods of history những thời kỳ lịch sửperiods of a disease các thời kỳ của bệnha period of rest một thời gian nghỉ
+
thư thả
:
leisurely; free; in sparetime