--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inulin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inulin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inulin
Phát âm : /'injulin/
+ danh từ
(hoá học) Inulin
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
inulin
:
(hoá học) Inulin
+
chiêm nghiệm
:
To be experienced in observing (something)những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiếtthe sea fishing people are very experienced in observing the weather
+
đợi thời
:
Bide one's time
+
chén
:
Cupbộ ấm chéna set of cups and pot
+
toàn lực
:
all one's heart