--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invaginate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invaginate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invaginate
Phát âm : /in'vædʤineit/
+ động từ
cho vào bao, cho vào ống
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
invaginate
:
cho vào bao, cho vào ống