--

invagination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invagination

Phát âm : /in,vædʤi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự cho vào bao, sự cho vào ống
  • (sinh vật học) sự lõm vào
  • (y học) bệnh lồng ruột
Từ liên quan
Lượt xem: 456