--

inveigler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveigler

Phát âm : /in'vi:glə/

+ danh từ

  • người dụ dỗ
  • người tán lấy được (cái gì)
Lượt xem: 264