--

invertebrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invertebrate

Phát âm : /in'və:tibrit/

+ tính từ

  • (động vật học) không xương sống
  • (nghĩa bóng) nhu nhược

+ danh từ

  • (động vật học) loài không xương sống
  • (nghĩa bóng) người nhu nhược
Lượt xem: 610