invertible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invertible
Phát âm : /in'və:təbl/
+ tính từ
- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invertible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invertible":
impartible invertible
Lượt xem: 355