investigative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: investigative
Phát âm : /in'vestigeitiv/ Cách viết khác : (investigatory) /in'vestigeitəri/
+ tính từ
- điều tra nghiên cứu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fact-finding investigatory
Lượt xem: 478