--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invigilate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invigilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigilate
Phát âm : /in'vidʤileit/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
coi thi
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
invigilate
:
coi thi
+
dặt
:
Gram, lightlyDặt mồi thuốc vào nõ điếuTo cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl
+
divided highway
:
đường cao tốc phân làn
+
hey-day
:
A a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên)
+
nây
:
This (high, much...), that (high, much...)Nó bây giờ đã lớn bằng nâyHe is now about this high