--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invigilator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invigilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigilator
Phát âm : /in'vidʤileitə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người coi thi
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
invigilator
:
người coi thi
+
ăn mừng
:
To celebrate (with feasts and rejoicings)ăn mừng chiến thắngto celebrate a military victoryăn mừng ngày cướito celebrate a wedding anniversaryĂn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.
+
hiu hắt
:
Blow gently (nói về gió)
+
gắp thăm
:
Draw lots, cast lotsChỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thămThere is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots
+
anaplastic
:
(y học) (thuộc) thuật tự ghép