--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invigorant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invigorant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigorant
Phát âm : /in'vigərənt/
+ danh từ
thuốc bổ
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
invigorant
:
thuốc bổ