--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invigorating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invigorating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invigorating
Phát âm : /in'vigəreitiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
invigorating
:
làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái