inviolacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inviolacy
Phát âm : /in'vaiələsi/ Cách viết khác : (inviolateness) /in'vaiəlitnis/
+ danh từ
- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
Lượt xem: 298