inviting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inviting
Phát âm : /in'vaitiɳ/
+ tính từ
- mời mọc
- lôi cuốn, hấp dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inviting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inviting":
inviting invading - Những từ có chứa "inviting":
inviting invitingness uninviting - Những từ có chứa "inviting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngon mắt giở giói
Lượt xem: 277