involucre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: involucre
Phát âm : /'invəlu:kə/ Cách viết khác : (involucrum) /,invə'lu:krəm/
+ danh từ
- (thực vật học) tổng bao
- (giải phẫu) báo, áo, màng
Lượt xem: 332