--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ionospheric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ionospheric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ionospheric
Phát âm : /ai,ɔnə'sferik/
+ tính từ
(thuộc) tầng điện ly
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
ionospheric
:
(thuộc) tầng điện ly
+
freedom ride
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)
+
cà là mèng
:
như cà mèng
+
mầm
:
(bot) bud; germ seedmầm chia rẽthe seeds of discord