--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ira chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đóng phim
:
Play a part in a film
+
flagellum
:
(sinh vật học) roi
+
economic and social council
:
Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
+
creasy
:
nhăn, nhàu
+
đại ý
:
gist; general idea