irascibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irascibility
Phát âm : /i,ræsi'biliti/ Cách viết khác : (irascibleness) /i'ræsiblnis/
+ danh từ
- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
short temper spleen quick temper
Lượt xem: 229