iridium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iridium
Phát âm : /ai'ridiəm/
+ danh từ
- (hoá học) Iriddi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ir atomic number 77
Lượt xem: 131