irish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irish
Phát âm : /'aiəriʃ/
+ tính từ
- (thuộc) Ai-len
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Irish Irish Gaelic Irish whiskey Irish whisky Irish people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irish":
iraki iraqi iris irish irishize irk - Những từ có chứa "irish":
continuity irish republican army dissident irish republican army fairish irish irish bull irish stew irishism irishize irishman irishwoman
Lượt xem: 635