ironside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironside
Phát âm : /'aiənsaid/
+ danh từ
- người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường
- (Ironsides) (sử học) quân đội Crôm-oen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ironside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ironside":
ironist ironside ironshod - Những từ có chứa "ironside":
edmund ironside ironside
Lượt xem: 287