irradiancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irradiancy
Phát âm : /i'reidjəns/ Cách viết khác : (irradiancy) /i'reidjənsi/
+ danh từ
- sự sáng chói
- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irradiancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "irradiancy":
irradiance irradiancy irritancy
Lượt xem: 333